Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
New Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách
Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
Đèn phanh trên cao
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợp
Màn hình thông tin LCD 5.3 inch Màn hình thông tin dạng semi-digital cung cấp đầy đủ các thông tin trực quan cho người lái
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6,000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4,000 |
Hộp số | 5 MT |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Thông số lốp | 165/70R14 |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ |
Chất liệu lazang | Vành thép |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn ban ngày | |
Đèn sương mù phía trước | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | |
Ăng ten | Dạng dây |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
Vô lăng bọc da | |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đen Đỏ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Chỉnh điện |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | 2.8 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. | |
Hệ thống giải trí | |
Số loa | 4 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm |
Camera lùi | |
Cảm biến lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 1 |
1.2 MT (Tiêu chuẩn) | 1.2AT Tiêu chuẩn | 1.2AT | ||||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 | 3,995 x 1,680 x 1,520 | 3,995 x 1,680 x 1,520 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 | 2.450 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 157 | 157 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 | 37 | 37 | |||
NGOẠI THẤT | ||||||
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | Halogen | Halogen | |||
Đèn ban ngày | LED | |||||
Đèn sương mù phía trước | Halogen Projector | |||||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | Tích hợp đèn báo rẽ | Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy | |||
Tay nắm cửa mạ crom | Có | Có | ||||
Ăng ten | Dạng dây | Dạng dây | Vây cá | |||
NỘI THẤT | ||||||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | Có | Có | |||
Vô lăng bọc da | Có | |||||
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | |||
Màu nội thất | Đen Đỏ | Đen Đỏ | Đen Đỏ | |||
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Chỉnh điện | Có | Có | |||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | |||
Cụm màn thông tin | 2.8 inch | 2.8 inch | Màn hình LCD 5.3 inch | |||
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. | Có | |||||
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | |||||
Số loa | 4 | 4 | 4 | |||
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | Cụm điều khiển media | Có | ||||
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | Có | Có | |||
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Có | Có | ||||
AN TOÀN | ||||||
Camera lùi | Có | |||||
Cảm biến lùi | Có | Có | ||||
Cảm biến áp suất lốp | Có | |||||
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | ||||
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | ||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | ||||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | Có | Có | |||
Số túi khí | 1 | 2 | 2 |